Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
air hole


noun
1. a local region of low pressure or descending air that causes a plane to lose height suddenly
Syn:
air pocket, pocket
Hypernyms:
atmospheric phenomenon
2. a hole that allows the passage of air
Hypernyms:
hole


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.